18/03/2022
CÔNG BỐ DANH MỤC TTHC THỰC HIỆN CUNG CẤP TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 3, MỨC ĐỘ 4; DANH MỤC TTHC THỰC HIỆN NHẬN/TRẢ QUA DỊCH VỤ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH CỦA SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
STT
|
Mã TTHC
|
Tên TTHC
|
Mức độ
3
|
Mức độ
4
|
Thực hiện qua dịch vụ BCCI
|
1
|
2.001594.000.00.00.H11
|
Cấp giấy phép hoạt
động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
x
|
2
|
1.008201.000.00.00.H11
|
Cấp lại giấy xác
nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
x
|
3
|
1.003725.000.00.00.H11
|
Cấp giấy phép nhập
khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
x
|
|
x
|
4
|
1.003868.000.00.00.H11
|
Cấp giấy phép xuất
bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
x
|
|
x
|
5
|
1.003687.000.00.00.H11
|
Sửa đổi, bổ sung
giấy phép bưu chính
|
x
|
|
x
|
6
|
1.003659.000.00.00.H11
|
Cấp giấy phép bưu
chính
|
x
|
|
x
|
7
|
1.009374.000.00.00.H11
|
Cấp giấy phép xuất
bản bản tin (địa phương)
|
x
|
|
x
|
8
|
2.001732.000.00.00.H11
|
Chuyển nhượng máy
photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
x
|
|
x
|
9
|
2.001728.000.00.00.H11
|
Đăng ký sử dụng máy
photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu
|
x
|
|
x
|
10
|
2.001737.000.00.00.H11
|
Thay đổi thông tin
đăng ký hoạt động cơ sở in
|
x
|
|
x
|
11
|
2.001740.000.00.00.H11
|
Đăng ký hoạt động
cơ sở in
|
x
|
|
x
|
12
|
2.001744.000.00.00.H11
|
Cấp lại giấy phép
hoạt động in
|
x
|
|
x
|
13
|
1.004153.000.00.00.H11
|
Cấp giấy phép hoạt
động in
|
x
|
|
x
|
14
|
2.001087.000.00.00.H11
|
Cấp lại giấy phép
thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
x
|
|
x
|
15
|
2.001091.000.00.00.H11
|
Gia hạn giấy phép
thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
x
|
|
x
|
16
|
1.005452.000.00.00.H11
|
Sửa đổi, bổ sung
giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
x
|
|
x
|
17
|
2.001098.000.00.00.H11
|
Cấp giấy phép thiết
lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
x
|
|
x
|
18
|
2.001766.000.00.00.H11
|
Thông báo thay đổi
chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy
phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
x
|
x
|
19
|
1.009386.000.00.00.H11
|
Thay đổi nội dung
ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
|
x
|
x
|
20
|
1.003384.000.00.00.H11
|
Sửa đổi, bổ sung
Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ
tinh
|
x
|
|
x
|
21
|
2.001765.000.00.00.H11
|
Cấp đăng ký thu tín
hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
x
|
|
x
|
22
|
1.005442.000.00.00.H11
|
Cấp lại văn bản xác
nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
|
x
|
x
|
23
|
1.004470.000.00.00.H11
|
Cấp văn bản xác
nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
|
x
|
x
|
24
|
1.004379.000.00.00.H11
|
Cấp lại giấy phép
bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
x
|
|
x
|
25
|
1.003633.000.00.00.H11
|
Cấp lại giấy phép
bưu chính khi hết hạn
|
x
|
|
x
|
26
|
1.003888.000.00.00.H11
|
Chấp thuận trưng
bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại
diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
x
|
|
x
|
27
|
2.001173.000.00.00.H11
|
Cho phép họp báo
(nước ngoài)
|
x
|
|
x
|
28
|
2.001171.000.00.00.H11
|
Cho phép họp báo
(trong nước)
|
|
x
|
x
|
29
|
1.003483.000.00.00.H11
|
Cấp Giấy phép tổ
chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
|
x
|
x
|
30
|
2.001564.000.00.00.H11
|
Cấp giấy phép in
gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
x
|
|
x
|
31
|
1.003114.000.00.00.H11
|
Cấp giấy xác nhận
đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
x
|
32
|
2.001584.000.00.00.H11
|
Cấp lại giấy phép
hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
x
|
33
|
1.003729.000.00.00.H11
|
Cấp đổi giấy phép
hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
x
|
|
x
|